Máy cắt decal Graphtec CE7000 là dòng máy cắt bế tem nhãn liên tục tự động giá rẻ. Máy có thể cắt bế decal cuộn dài lên đến 5m; cắt bế tem nhãn dạng tờ liên tục không cần đo giấy thủ công từng tờ. Tính năng mới giúp máy bế cực chính xác cả trên các loại decal cán bóng, phản quang, decal kim loại sáng bóng. Máy cũng có thể cắt bế decal mà không cần kết nối máy tính.

Vì sao nên chọn máy cắt decal Graphtec CE7000 để cắt bế tem nhãn, bế decal?
Graphtec CE7000 là series máy ra đời kế thừa những đặc tính, tính năng tốt nhất của dòng máy cắt Graphtec CE6000 Plus đã và đang thành công. Dưới đây là những điểm đáng mua nhất của dòng máy cắt bế Graphtec CE7000.
👍 Là con đẻ của nhãn hiệu Graphtec nổi tiếng Nhật Bản và toàn cầu.
👍 Là dòng máy cắt decal phân khúc phổ thông nhưng được tích hợp các tính năng cao cấp gần giống dòng máy FC9000.
👍 Tính năng Barcode giúp máy cắt Graphtec CE7000 có thể cắt bế chính xác file; Có thể bế file dài đến 5m.
👍 Tính năng cắt bế trực tiếp từ ổ USB mà không cần kết nối máy tính.
👍 Mắt thần từ kiểu ánh sáng đỏ chuyển thành loại ánh sáng trắng giúp máy có thể dò góc bế chính xác. Tính năng này cũng giúp máy có thể bế được các vật liệu sáng như decal cán bóng, decal phản quang, decal kim loại 7 màu,…
👍 Tốc độ nhanh nhất tới 1m/giây giúp tăng năng suất.
👍 Áp lực máy tăng lên 450gs giúp máy có thể cắt được các vật liệu cứng. Áp lực này cũng giúp máy cắt xuyên – đứt rời vật liệu tốt hơn đời CE6000 Plus.

👍 Cần gạt – trục nhám cải tiến giúp máy giữ vật liệu chắc hơn, giúp máy cuốn decal chính xác; cắt dài không lệch.

👍 Máy chính hãng – bảo hành chính hãng – vật tư phụ tùng chính hãng. Tất cả đều sẵn có. Gọi là có.
👍 Giá máy cực tốt tại MayCatBe.com. Giao hàng miễn phí toàn quốc. Lắp đặt miễn phí tại Tp.HCM.
Video clip máy cắt bế decal tem nhãn Graphtec CE7000:
Thông số kỹ thuật Graphtec CE7000
Mục/Máy | CE7000-40 | CE7000-60 | CE7000-130 | CE7000-160 | |
---|---|---|---|---|---|
Loại máy | Máy cắt bế dạng cuộn | ||||
Motor | Servo – Kỹ thuật số | ||||
Cắt rộng nhất (W x L) (* 1) | 375mm × 50m | 603mm × 50m | 1270mm × 50m | 1524mm × 50m | |
Cắt chính xác (* 1) (Khi sử dụng giỏ tùy chọn) | 355mm × 2m | 583mm × 2m (583mm × 5m) | 1250mm × 2m (1250mm × 5m) | 1504mm × 2m (1504mm × 5m) | |
Độ rộng vật liệu | Tối thiểu | 50mm | |||
Tối đa | 484mm (19 inch) | 712mm (28 inch) | 1372mm (54 inch) | 1626mm (64 inch) | |
Trọng lượng cuộn có thể gắn | 5 kg | 9 kg | 17 kg | 20 kg | |
Số lượng con lăn (bánh tỳ) | 2 con lăn | 4 con lăn (Tối đa 5 (tùy chọn)) | |||
Cắt nhanh nhất | 600mm / giây ở mọi hướng | 900mm / giây ở hướng 45° | 1000mm / s ở hướng 45° | ||
Gia tốc cắt | 21,2m / s 2 ở hướng 45° | 13,9m / s 2 ở hướng 45° | |||
Lực cắt | Tối đa 4,41N (450gf) | ||||
Chữ nhỏ nhất có thể cắt | Chữ và số 5 mm (thay đổi tùy theo phông chữ và decal) | ||||
Độ phân giải cơ học | 0,005mm | ||||
Độ phân giải lập trình | GP-GL, 0,1 / 0,05 / 0,025 / 0,01mm HP-GL ™ (* 2) 0,05mm | ||||
Độ lặp lại (* 1) | Tối đa 0,1 mm đến 2 m (Không bao gồm sự giãn nở vật liệu sau in) | ||||
Số lượng công cụ có thể gắn kết | 1 công cụ | ||||
Các loại lưỡi | Dao cắt siêu cứng | ||||
Các loại bút | Bút bi gốc dầu, bút đầu sợi nước | ||||
Các loại vật liệu | Độ dày lên tới 0,25mm Phim đánh dấu (PVC / huỳnh quang / phản quang), màng polyester (Với các điều kiện quy định) | ||||
Giao diện | USB 2.0 (Tốc độ đầy đủ), Ethernet 10BASE-T / 100BASE-TX | ||||
Bộ nhớ đệm | 2 MB | ||||
Bộ lệnh | GP-GL / HP-GL ™ (Đặt theo lệnh hoặc tự động phát hiện) (* 2) | ||||
Màn hình | LCD loại đồ họa có đèn nền (240dots x 128dots), hỗ trợ 10 ngôn ngữ | ||||
Nguồn năng lượng | AC 100V đến 240V, AC 200V đến 240V, 50/60 Hz | ||||
Sự tiêu thụ năng lượng | Lên đến 100W | ||||
Môi trường hoạt động | 10 đến 35 ºC, 35 đến 75% rh (kỵ ẩm) | ||||
Đảm bảo môi trường chính xác | 16 đến 32 ºC, 35 đến 70% rh (kỵ ẩm) | ||||
Kích thước bên ngoài (xấp xỉ W x D x H) (có giỏ) | 772x292x313 mm | 1005 × 582 × 1092 mm (1005 × 936 × 1092 mm) (* 3) | 1704 × 811 × 1215 mm (1704 × 1148 × 1215 mm) (* 3) | 1916 × 811 × 1215 mm (1916 × 1148 × 1215 mm) (* 3) | |
Trọng lượng | 13kg | 23kg – (25,2kg) (* 3) | 51kg – (54,9kg) (* 3) | 55kg – (59,5kg) (* 3) | |
Hệ điều hành tương thích (* 4) | Windows 10 / 8.1 / 7 – Mac OS X 10.6 10.11 / macOS 10.12 ~ 10.15 (Graphtec Studio: 10.6 – 10.15, Cắt Master 4: 10.7 – 10.15) | ||||
Phần mềm được hỗ trợ | Graphtec Pro Studio (Windows) (* 5), Graphtec Studio (Mac), Cutting Master 4 (* 5), Trình điều khiển Windows |
Ghi chú:
(* 1) Hoạt động với điều kiện cắt và vật liệu cắt cụ thể. Để cắt dài, giỏ cần được sử dụng.
(* 2) HP-GLTM là nhãn hiệu đã đăng ký của Công ty Hewlett-Packard.
(* 3) Khi được trang bị chân đế.
(* 4) Graphtec không hỗ trợ phần mềm / trình điều khiển được sử dụng với các hệ điều hành đã trở nên lỗi thời và không còn được nhà phát triển hệ điều hành hỗ trợ.
(* 5) Nó yêu cầu kết nối Internet để kích hoạt hoặc đăng ký khi khởi động phần mềm lần đầu tiên.

Giá bán máy cắt bế decal tem nhãn Graphtec CE7000
Giá bán máy cắt bế tem nhãn decal Graphtec CE7000-40

Giá bán máy cắt bế tem nhãn decal Graphtec CE7000-60

Giá bán máy cắt bế tem nhãn decal Graphtec CE7000-130

Giá bán máy cắt bế tem nhãn decal Graphtec CE7000-160

CÁC MÁY CẮT BẾ KHÁC: