Máy cắt bế decal tem nhãn chuyên nghiệp Graphtec FC8600 được sản xuất tại Nhật Bản được đánh giá là tốt nhất hiện nay so với các sản phẩm cùng loại. Tại Việt Nam, Máy cắt bế decal tem nhãn chuyên nghiệp Graphtec FC8600 được sử dụng chủ yếu làm máy cắt rập phục vụ ngành may mặc. Một số máy được sử dụng cắt bế tem nhãn công suất lớn và một số được sử dụng để cắt decal phản quang 3M chuyên dụng.
Mục lục
Tại sao bạn nên mua Máy cắt bế decal tem nhãn chuyên nghiệp Graphtec FC8600?
Được đánh giá là máy cắt bế chuyên nghiệp hàng đầu hiện nay trên thế giới, Graphtec FC8600 có những ưu điểm vượt trội rất đáng giá:
- Máy được sản xuất ngay tại Nhật (các dòng máy dân dụng sản xuất tại TQ).
- Tốc độ cắt lên đến gần 1,5m mỗi giây.
- Áp lực cắt lên đến 600gf, đủ cắt tất cả các vật liệu dai, cứng: decal nhựa, decal cao su, decal phản quang, kể cả loại 3M 3900 của ngành giao thông.
- Khả năng định vị và hệ thống cơ tiên tiến cho phép cắt dài chính xác đến 15m.
- Tính năng đặc biệt cho phép cắt bế nhiều tờ liên tục mà không phải đo giấy lại từng tờ.
- Tính năng kết nối mạng cho phép nhiều máy cắt hoặc nhiều máy tính cùng kết nối, điều khiển.
- Cấu trúc đầu dao đặc biệt cùng phần mềm hỗ trợ cho phép cắt đứt rời vật liệu (die cut, perf cut) theo hình mình muốn.
- Tính năng tự động chia tờ. Khi một file quá dài, Graphtec FC8600 cho phép chia thành nhiều tờ khổ nhỏ. Máy cắt rời thành từ tờ tự động cho bạn khi bế hoặc cắt xong.
- Tính năng tự điều chỉnh để bế chính xác khi vật liệu in bị giãn, méo.
- Nhiều tính năng độc đáo khác mà không máy cắt bế nào có được.
Model | FC8600-60 | FC8600-75 | FC8600-100 | FC8600-130 | FC8600-160 |
---|---|---|---|---|---|
CPU | 32-bit CPU | ||||
Configuration | Grit rolling type | ||||
Drive method | Digital servo drive | ||||
Max. cutting area (W x L) (*1) | 610 mm x 50 m | 762 mm x 50 m | 1067 mm x 50 m | 1372 mm x 50 m | 1626 mm x 50 m |
Cutting area of guaranteed accuracy (*2) | 590 mm x 15 m | 742 mm x 15 m | 1043 mm x 10 m, 894 mm x 15 m | 1342 mm x 10 m, 894 mm x 15 m | 1603 mm x 10 m, 894 mm x 15 m |
Mountable media width | Min. 50 mm Max. 770 mm |
Min. 50 mm Max. 920 mm |
Min. 50 mm Max. 1224 mm |
Min. 50 mm Max. 1529 mm |
Min. 50 mm Max. 1850 mm |
Max. cross cut width | 734 mm | 886 mm | 1191 mm | 1496 mm | 1750 mm |
Number of push rollers | 2 rollers | 2 rollers | 3 rollers | 3 rollers | 4 rollers |
Max. cutting speed | 1485 mm/s at 45° direction | ||||
Axial acceleration | Max. 39.2 m/s2 (4 G) in 8 steps | ||||
Cutting force | Max. 5.88 N (600 gf) in 48 steps | ||||
Mechanical resolution | 0.005 mm | ||||
Programmable resolution | GP-GL: 0.1 / 0.05 / 0.025 / 0.01 mm, HP-GL™: 0.025 mm | ||||
Distance accuracy (*2) | Max. 0.1 mm or 0.1 % of plotted length | ||||
Repeatability (*2) | Max. 0.1 mm in plot up to 2 m (excluding the expansion and contraction of the media) | ||||
Minimum character size | Approx. 3 mm alphanumeric (varies depending on character font and media) | ||||
Mountable number of tools | 1 tool (cutting blade, plotting pen or pouncing tool) in standard; 2 tools (cutting blade and plotting pen) when second penholder (optional) is installed |
||||
Blade types | Supersteel (0.9 mm or 1.5 mm diameter) | ||||
Pen types | Water-based fiber-tip pen, Oil-based ballpoint pen | ||||
Pouncing tool type | Steel pin 1.2 mm diameter, required optional pouncing tool (PPA 33-TP12) | ||||
Media types (*3) | Self-adhesive marking film (vinyl, fluorescent, reflective, high-intensity reflective film) up to 0.25 mm thick, Sandblast resist rubber up to 1 mm thick |
||||
Compatible paper for pouncing | Regular paper from 0.06 to 0.13 mm thick | ||||
Light pointer | Built into the tool carriage | ||||
Cross-cutter | Built into the tool carriage | ||||
Perforation cutting | Supported (performed by force control) | ||||
Registration mark sensing system | Scans the mark by optical sensor (ARMS5.0), Segment area and Multiple-mark compensation, 4-points axis alignment, Auto mark detect | ||||
Standard interface | USB2.0 (High speed), RS-232C, and Ethernet (10BASE-T/100BASE-TX) | ||||
Buffer memory | 2 MB | ||||
Command sets | GP-GL / HP-GL™ emulation (Set by menu or command, and selects from GP-GL, HP-GL™, or Auto select) | ||||
Condition settings | Dual configuration (save two (2) user settings with eight (8) separate condition setting for each user) | ||||
Display | Graphic type LCD (3-inch, backlight) | ||||
Power source | 100 V to 240 V AC, 50 / 60 Hz | ||||
Power consumption | Max. 160 VA | ||||
Operating environment | 10 to 35 °C, 35 to 75 % R.H. (non-condensing) | ||||
Guaranteed accuracy environment | 16 to 32 °C, 35 to 70 % R.H. (non-condensing) | ||||
External dimensions (W x D x H) | Approx. 1128 x 715 x 1219 mm | Approx. 1278 x 715 x 1219 mm | Approx. 1578 x 715 x 1219 mm | Approx. 1878 x 715 x 1219 mm | Approx. 2138 x 715 x 1219 mm |
Weight | Approx. 38 kg including stand |
Approx. 42 kg including stand |
Approx. 46 kg including stand |
Approx. 50 kg including stand |
Approx. 59 kg including stand |
Included software (*4) | Windows driver, Plotter controller, Graphtec Pro Studio (*5) (*6), Cutting Master 4 (*6), Graphtec Studio for Mac |
||||
Compatible OS (*4) | Windows 10 / 8.1 / 8 / 7 Mac OS X 10.7 to 10.11 / macOS 10.12 (Sierra) to 10.13 (High Sierra) |
||||
Compatible Standards | UL60950-1, cUL, CE mark (Low voltage and EMC), KC mark (Low voltage and EMC) | ||||
FCC-A, EN55022-A |
Máy cắt bế decal tem nhãn chuyên nghiệp Graphtec FC8600 sử dụng vào việc gì?
- Cắt bế tem nhãn, decal chuyên nghiệp với tốc độ nhanh. Phù hợp nhà in nhanh, các xưởng in kỹ thuật số.
- Cắt decal cao su, decal chuyển nhiệt chuyên nghiệp. Máy phù hợp các xưởng in áo thun, shop bóng đá lớn.
- Cắt rập chất lượng cao phục vụ ngành may.
- Cắt giấy, bìa cứng, hộp giấy phục vụ ngành in nhanh, photocopy, mỹ thuật.
- Cắt decal phản quang dầy, cứng 3M phục vụ biển báo ngành giao thông.
- Mọi thứ liên quan đến cắt, bế decal nhựa, decal giấy, decal trong, decal kim loại, decal kính.
- Vẽ kiến trúc, vẽ cắt tranh cát.
Giá bán máy cắt bế Graphtec FC8600 là bao nhiêu?
Giá bán máy cắt bế tem nhãn Graphtec FC8600-60
Giá bán máy cắt bế tem nhãn decal Graphtec FC8600-75
Giá bán máy cắt bế decal tem nhãn Graphtec FC8600-100
Giá bán máy cắt bế decal tem nhãn Graphtec FC8600-130
Giá bán máy cắt bế tem nhãn decal Graphtec FC8600-160
Nên mua máy cắt bế cao cấp Graphtec FC8600 ở đâu?
MayCatBe.com thuộc Thế Giới Máy Cắt Decal là nhà cung cấp máy cắt bế decal tem nhãn hàng đầu. Chúng tôi có 20 năm kinh nghiệm cùng hàng ngàn khách hàng trong và ngoài nước tin tưởng.
279 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 15, Quận Bình Thạnh, Tp.HCM – ĐT:
028.2220.8888, 028.2220.9999, 096.2345.999, 0919.618.399
MÁY CẮT BẾ KHÁC:
- Máy cắt bế decal tem nhãn Graphtec CE8000-40/60/130
- Máy cắt bế tem nhãn decal Mimaki CG-60AR và CG-130AR
- Máy cắt decal, bế tem nhãn AS-720 giá rẻ
- Máy cắt bế decal tem nhãn khổ 1m2 giá rẻ AS-1350
- Máy cắt decal Graphtec CE7000 – Cắt bế tem nhãn liên tục tự động giá rẻ
- Máy cắt bế decal tem nhãn Graphtec FC9000 (Khổ 75, 1m4, 1m6) Nhật Bản
- Máy cắt bế decal Mimaki CG-FXII Plus (75FXII Plus, 130FXII Plus, 160FXII Plus)
- Máy cắt decal cắt trực tiếp Corel khổ 1m2 GS-1350
- Máy cắt bế decal mini ART-380 A3-A4 tự động trực tiếp từ Corel
- Máy cắt bế tem nhãn decal tự động AB-720 giá tốt
- Máy cắt bế tem nhãn decal – hộp giấy – thiệp Graphtec CE6000 Plus
- Máy cắt bế Mimaki CG SRIII Series (60SRIII, 100SRIII, 130SRIII)
- Máy cắt bế decal tem nhãn Graphtec CE Lite-50 Nhật
- Máy cắt bế decal tem nhãn giá rẻ GCC Expert II 24LX Đài Loan